Có 2 kết quả:

国际收支 guó jì shōu zhī ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄕㄡ ㄓ國際收支 guó jì shōu zhī ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄕㄡ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

balance of payments

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

balance of payments

Bình luận 0